Volvo ES90 năm 2020 Sedan
Giới thiệu tổng quan
Volvo ES90 là mẫu sedan hạng sang cỡ trung chạy hoàn toàn bằng điện, được Volvo phát triển như một phần trong chiến lược điện khí hóa toàn diện của hãng, với mục tiêu tất cả các mẫu xe mới đều là điện vào năm 2030. ES90 được định vị là phiên bản kế thừa tinh thần của S90, nhưng mang thiết kế hiện đại hơn với kiểu dáng liftback (hatchback sedan) và công nghệ tiên tiến. Xe nhắm đến phân khúc sedan điện cao cấp, cạnh tranh với các đối thủ như Tesla Model S, BMW i5, Audi A6 e-tron và Lucid Air. ES90 kết hợp phong cách Scandinavia, hiệu suất mạnh mẽ, phạm vi hoạt động dài và các tính năng an toàn tiên phong, đồng thời là mẫu xe đầu tiên của Volvo sử dụng kiến trúc 800V.
Lịch sử phát triển
- Thế hệ đầu tiên (Dự kiến 2025-nay) - Mã SPA2 (Scalable Product Architecture 2)
- Ra mắt: Volvo ES90 được xác nhận sẽ chính thức ra mắt vào ngày 05/03/2025 tại Stockholm, Thụy Điển, trong một sự kiện phát trực tiếp toàn cầu. Xe dự kiến bắt đầu sản xuất vào cuối năm 2025 hoặc đầu năm 2026, với kế hoạch bán ra tại các thị trường lớn như châu Âu, Mỹ và Trung Quốc.
- Thiết kế và đặc điểm: ES90 sử dụng nền tảng SPA2, được phát triển dành riêng cho các mẫu xe điện cao cấp của Volvo (cùng với EX90). Xe có thiết kế ngoại thất thanh lịch, với cụm đèn LED “Thor’s Hammer”, lưới tản nhiệt kín đặc trưng của xe điện, và phần đuôi liftback tăng tính thực dụng (khoang hành lý 446-733 lít). Hệ số cản gió (Cd) đạt 0.25 – mức thấp nhất trong lịch sử Volvo, giúp tối ưu hiệu suất và phạm vi hoạt động. Nội thất mang phong cách tối giản Scandinavia, với màn hình trung tâm 14.5 inch chạy Android Automotive OS (tích hợp Google Maps, Assistant), hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins 25 loa, và vật liệu tái chế bền vững (29% nhôm, 18% thép tái chế).
- Động cơ và hiệu suất:
- Single Motor (RWD): Động cơ đơn đặt ở cầu sau, công suất 329 mã lực, mô-men xoắn 354 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 6.7 giây, pin 88 kWh (dung lượng sử dụng), phạm vi khoảng 550-650 km (WLTP).
- Twin Motor (AWD): Hai động cơ, công suất 442 mã lực, mô-men xoắn 494 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 5.3 giây, pin 102 kWh, phạm vi lên đến 700 km (WLTP) hoặc khoảng 369-390 miles (EPA).
- Twin Motor Performance (AWD): Công suất 670 mã lực, mô-men xoắn 635 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 3.9 giây, cùng pin 102 kWh.
- Công nghệ 800V: ES90 là mẫu Volvo đầu tiên dùng kiến trúc 800V, cho phép sạc nhanh từ 10-80% trong 20 phút (350 kW cho Twin Motor, 300 kW cho Single Motor), bổ sung 300 km phạm vi trong 10 phút.
- Công nghệ: Xe được trang bị hệ thống tính toán lõi với 2 chip NVIDIA DRIVE AGX Orin (508 TOPS – nghìn tỷ phép tính mỗi giây), hỗ trợ AI, cập nhật OTA, và các tính năng an toàn chủ động như lidar, 5 radar, 8 camera, 12 cảm biến siêu âm. ES90 cũng có hệ thống giám sát tài xế và cảnh báo mở cửa.
- Cập nhật:
- Tháng 02/2025: Volvo công bố thông tin về phạm vi hoạt động (700 km WLTP) và khả năng sạc nhanh.
- Tháng 03/2025: Xe chính thức ra mắt tại sự kiện ở Stockholm, mở đặt hàng tại một số thị trường châu Âu. Thị trường Mỹ dự kiến nhận xe vào cuối 2025 hoặc 2026.
- Thời gian sản xuất: Dự kiến bắt đầu vào cuối 2025, vẫn đang trong giai đoạn phát triển và hoàn thiện tính đến ngày 08/03/2025.
Kết luận
Volvo ES90 là minh chứng cho tham vọng của Volvo trong việc dẫn đầu phân khúc sedan điện hạng sang, kết hợp thiết kế đẹp mắt, công nghệ tiên tiến và cam kết về an toàn, bền vững. Với nền tảng SPA2 và kiến trúc 800V, ES90 không chỉ mang lại hiệu suất ấn tượng (từ 329 đến 670 mã lực) mà còn đạt phạm vi hoạt động vượt trội (lên đến 700 km WLTP) và sạc nhanh hàng đầu. Tính đến tháng 03/2025, ES90 đã được giới thiệu chính thức và hứa hẹn trở thành một trong những mẫu xe flagship của Volvo, bên cạnh EX90, củng cố vị thế của hãng trong kỷ nguyên xe điện. Với khả năng cập nhật OTA và hệ thống an toàn dựa trên AI, ES90 không chỉ là một chiếc sedan mà còn là một “cỗ máy thông minh” được thiết kế để cải thiện theo thời gian, phù hợp với lối sống hiện đại và nhu cầu không khí thải trong tương lai.
Kiểu dáng sedan là một loại hình dáng xe hơi phổ biến, được thiết kế với các đặc điểm chính sau:
- Cấu trúc thân xe: Sedan thường có ba khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách ở giữa, và khoang hành lý (cốp xe) phía sau. Điều này tạo nên hình dáng cân đối, dễ nhận diện.
- Số cửa: Sedan thường có 4 cửa (hai cửa mỗi bên), đôi khi có phiên bản 2 cửa (gọi là coupe sedan, nhưng ít phổ biến hơn).
- Mái xe: Mái xe kéo dài từ kính chắn gió phía trước đến kính hậu, thường có dạng cong nhẹ, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học.
- Cốp xe: Phần cốp phía sau tách biệt hoàn toàn với khoang hành khách, không thông nhau như hatchback hay SUV. Cốp thường có dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công việc.
- Kích thước và tỷ lệ: Sedan thường có chiều dài trung bình từ 4,5m đến 5m, tùy thuộc vào phân khúc (compact, mid-size, full-size). Tỷ lệ thân xe cân đối, với phần đầu và đuôi xe không quá chênh lệch.
- Phong cách thiết kế:
- Thanh lịch, sang trọng: Sedan thường được thiết kế để mang vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho công việc, gia đình hoặc các dịp trang trọng.
- Khí động học: Đường nét mềm mại, ít góc cạnh hơn SUV, giúp giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu.
- Đa dạng phân khúc: Từ sedan phổ thông (như Toyota Vios, Honda City) đến sedan cao cấp (Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series), kiểu dáng có thể thay đổi từ thực dụng đến sang trọng.
- Mục đích sử dụng: Sedan thường được ưa chuộng bởi sự thoải mái khi lái, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cho đô thị hoặc đường trường. Nội thất thường rộng rãi, tập trung vào sự tiện nghi cho cả người lái và hành khách.
- Đặc điểm nhận diện:
- Đuôi xe ngắn hơn SUV hay hatchback, với cốp thấp.
- Kính hậu cố định, không mở cùng cốp như hatchback.
- Gầm xe thường thấp, tối ưu cho đường nhựa hơn là địa hình gồ ghề.
Tóm lại, sedan là kiểu xe mang phong cách cổ điển nhưng hiện đại, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ, tiện nghi và hiệu suất.