Toyota Wigo năm 2021 Sedan

Found 0 items

Toyota Wigo – "Mini Hatchback" Giá Rẻ Cho Gia Đình Trẻ

1. Giới thiệu nhanh

  • Phân khúcHatchback cỡ A (city car), ra mắt 2013, phát triển cùng Daihatsu Ayla.

  • Vị thế: Xe giá rẻ nhất của Toyota tại Việt Nam (~300–400 triệu VND), phù hợp sinh viên, gia đình trẻ.

  • Ưu điểm: Tiết kiệm nhiên liệu, dễ đỗ xe, giá bảo trì thấp.


2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ

Thế hệ Năm Mã xe Đặc điểm nổi bật
1 2013–2020 B100 Động cơ 1.0L, thiết kế vuông vức.
2 2020–nay B200 Thiết kế trẻ trung hơn, an toàn cải thiện.

3. Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam

  • Hyundai i10 – Thiết kế đẹp, động cơ 1.2L mạnh hơn.

  • Kia Morning – Giá cạnh tranh, phổ biến.

  • Suzuki Celerio – Tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất.


4. Toyota Wigo tại Việt Nam (2024)

a. Thông số chính
  • Động cơ1.0L 3 xi-lanh (67 mã lực).

  • Hộp số: 5 cấp số sàn hoặc 4 cấp số tự động.

  • Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 3,660 × 1,600 × 1,520 mm (siêu nhỏ gọn).

  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~4.2L/100km (số sàn), ~4.5L/100km (tự động).

b. Phiên bản & giá bán
  • Wigo 1.0G MT: ~320–350 triệu VND (số sàn).

  • Wigo 1.0G AT: ~360–390 triệu VND (tự động).

c. Ưu điểm
  • Giá rẻ nhất phân khúc.

  • Dễ lái, linh hoạt trong phố.

  • Tiết kiệm xăng hàng đầu.

d. Nhược điểm
  • Không gian chật, hàng sau hạn chế.

  • Động cơ yếu, ồn khi tăng tốc.


5. So sánh nhanh Wigo vs Hyundai i10

Tiêu chí Toyota Wigo Hyundai i10
Giá 320–390 triệu 380–450 triệu
Động cơ 1.0L (67 mã lực) 1.2L (84 mã lực)
Tiết kiệm xăng ~4.2L/100km ~4.8L/100km
Ưu điểm Rẻ nhất, dễ đỗ xe Thiết kế đẹp, động cơ mạnh hơn

6. Có nên mua Toyota Wigo?

✅ Phù hợp nếu:

  • Cần xe giá siêu rẻ, chủ yếu đi phố.

  • Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu.

❌ Không phù hợp nếu:

  • Cần không gian rộng hoặc động cơ mạnh.

Lưu ý: Wigo nhập khẩu từ Indonesia, giá có thể biến động theo thuế.

Kiểu dáng sedan là một loại hình dáng xe hơi phổ biến, được thiết kế với các đặc điểm chính sau:

  1. Cấu trúc thân xe: Sedan thường có ba khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách ở giữa, và khoang hành lý (cốp xe) phía sau. Điều này tạo nên hình dáng cân đối, dễ nhận diện.
  2. Số cửa: Sedan thường có 4 cửa (hai cửa mỗi bên), đôi khi có phiên bản 2 cửa (gọi là coupe sedan, nhưng ít phổ biến hơn).
  3. Mái xe: Mái xe kéo dài từ kính chắn gió phía trước đến kính hậu, thường có dạng cong nhẹ, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học.
  4. Cốp xe: Phần cốp phía sau tách biệt hoàn toàn với khoang hành khách, không thông nhau như hatchback hay SUV. Cốp thường có dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công việc.
  5. Kích thước và tỷ lệ: Sedan thường có chiều dài trung bình từ 4,5m đến 5m, tùy thuộc vào phân khúc (compact, mid-size, full-size). Tỷ lệ thân xe cân đối, với phần đầu và đuôi xe không quá chênh lệch.
  6. Phong cách thiết kế:
    • Thanh lịch, sang trọng: Sedan thường được thiết kế để mang vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho công việc, gia đình hoặc các dịp trang trọng.
    • Khí động học: Đường nét mềm mại, ít góc cạnh hơn SUV, giúp giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu.
    • Đa dạng phân khúc: Từ sedan phổ thông (như Toyota Vios, Honda City) đến sedan cao cấp (Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series), kiểu dáng có thể thay đổi từ thực dụng đến sang trọng.
  7. Mục đích sử dụng: Sedan thường được ưa chuộng bởi sự thoải mái khi lái, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cho đô thị hoặc đường trường. Nội thất thường rộng rãi, tập trung vào sự tiện nghi cho cả người lái và hành khách.
  8. Đặc điểm nhận diện:
    • Đuôi xe ngắn hơn SUV hay hatchback, với cốp thấp.
    • Kính hậu cố định, không mở cùng cốp như hatchback.
    • Gầm xe thường thấp, tối ưu cho đường nhựa hơn là địa hình gồ ghề.

Tóm lại, sedan là kiểu xe mang phong cách cổ điển nhưng hiện đại, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ, tiện nghi và hiệu suất.