Toyota Innova năm 2026 Sedan

Found 0 items

Toyota Innova – Giới thiệu nhanh

Toyota Innova là mẫu MPV (xe đa dụng) 7-8 chỗ nổi tiếng của Toyota, được biết đến với sự bền bỉ, rộng rãi, chi phí vận hành hợp lý và khả năng phục vụ tốt cho cả gia đình và kinh doanh dịch vụ (taxi, đưa đón...). Innova từng được mệnh danh là "vua MPV" tại Việt Nam nhờ doanh số cao trong suốt nhiều năm.


Lịch sử phát triển và mã thế hệ

Toyota Innova ra đời năm 2004, là mẫu MPV thay thế cho Toyota Kijang (ở Đông Nam Á). Xe được phát triển trên nền tảng IMV (International Multi-purpose Vehicle), chung với Hilux và Fortuner.

Các thế hệ Toyota Innova:

Thế hệ Năm sản xuất Mã khung Đặc điểm chính
Gen 1 2004-2015 AN40 Dẫn động cầu sau, máy xăng 2.0L hoặc 2.7L, khung rời
Gen 2 2016-2022 AN140 Thiết kế hoàn toàn mới, cao cấp hơn, vẫn cầu sau
Gen 3 (Innova Zenix) 2022-nay AG10 (Zenix) Chuyển sang nền tảng TNGA, dẫn động cầu trước, thêm bản hybrid

Toyota Innova tại Việt Nam

  • Ra mắt lần đầu tại Việt Nam: năm 2006, nhanh chóng trở thành mẫu xe bán chạy nhất phân khúc.

  • Từng là "xe quốc dân" trong dịch vụ taxi, cơ quan công quyền, và hộ gia đình đông người.

  • Thế hệ mới nhất - Innova Zenix ra mắt tại Việt Nam vào tháng 10/2023, nhập khẩu từ Indonesia.

Thông số nổi bật (Innova Zenix - 2023/2024 tại Việt Nam):

  • Động cơ:

    • Xăng 2.0L (174 mã lực)

    • Hybrid 2.0L + mô-tơ điện (186 mã lực)

  • Hộp số: CVT (xăng) hoặc e-CVT (hybrid)

  • Dẫn động: Cầu trước (FWD) (lần đầu tiên)

  • Trang bị đáng chú ý:

    • Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS 3.0)

    • Màn hình cảm ứng lớn, điều hòa tự động 2 vùng

    • Cửa sổ trời toàn cảnh (bản hybrid cao cấp)

  • Giá bán (tham khảo 2025):

    • Innova Zenix xăng: ~810 triệu đồng

    • Innova Zenix hybrid: ~990 triệu - 1,060 tỷ đồng


Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam

Phân khúc MPV 7 chỗ cỡ trung (gia đình/cơ quan/cao cấp hơn Avanza-Veloz):

Mẫu xe Quốc gia sản xuất Ghi chú nổi bật
Kia Carnival Lắp ráp tại VN Sang trọng, rộng rãi, thiên hướng SUV
Hyundai Custin Nhập Trung Quốc Crossover-MPV mới, thiết kế hiện đại
Mitsubishi Xpander Cross Indonesia Nhỏ hơn một chút, giá mềm hơn
Suzuki XL7 Hybrid Indonesia Giá rẻ hơn, có hybrid, cạnh tranh nhóm thấp hơn
Ford Tourneo (ngừng bán) - Từng cạnh tranh nhưng đã rút lui

Tóm tắt nhận xét

  • Ưu điểm:

    • Không gian rộng, thương hiệu mạnh

    • Phiên bản hybrid tiết kiệm nhiên liệu đáng kể

    • Thiết kế và công nghệ đã tiệm cận SUV đô thị hiện đại

  • Nhược điểm:

    • Giá cao hơn trước, không còn là xe "phổ thông" như các thế hệ cũ

    • Không còn bản số sàn, khó tiếp cận với khách hàng chạy dịch vụ giá rẻ

Kiểu dáng sedan là một loại hình dáng xe hơi phổ biến, được thiết kế với các đặc điểm chính sau:

  1. Cấu trúc thân xe: Sedan thường có ba khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách ở giữa, và khoang hành lý (cốp xe) phía sau. Điều này tạo nên hình dáng cân đối, dễ nhận diện.
  2. Số cửa: Sedan thường có 4 cửa (hai cửa mỗi bên), đôi khi có phiên bản 2 cửa (gọi là coupe sedan, nhưng ít phổ biến hơn).
  3. Mái xe: Mái xe kéo dài từ kính chắn gió phía trước đến kính hậu, thường có dạng cong nhẹ, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học.
  4. Cốp xe: Phần cốp phía sau tách biệt hoàn toàn với khoang hành khách, không thông nhau như hatchback hay SUV. Cốp thường có dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công việc.
  5. Kích thước và tỷ lệ: Sedan thường có chiều dài trung bình từ 4,5m đến 5m, tùy thuộc vào phân khúc (compact, mid-size, full-size). Tỷ lệ thân xe cân đối, với phần đầu và đuôi xe không quá chênh lệch.
  6. Phong cách thiết kế:
    • Thanh lịch, sang trọng: Sedan thường được thiết kế để mang vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho công việc, gia đình hoặc các dịp trang trọng.
    • Khí động học: Đường nét mềm mại, ít góc cạnh hơn SUV, giúp giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu.
    • Đa dạng phân khúc: Từ sedan phổ thông (như Toyota Vios, Honda City) đến sedan cao cấp (Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series), kiểu dáng có thể thay đổi từ thực dụng đến sang trọng.
  7. Mục đích sử dụng: Sedan thường được ưa chuộng bởi sự thoải mái khi lái, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cho đô thị hoặc đường trường. Nội thất thường rộng rãi, tập trung vào sự tiện nghi cho cả người lái và hành khách.
  8. Đặc điểm nhận diện:
    • Đuôi xe ngắn hơn SUV hay hatchback, với cốp thấp.
    • Kính hậu cố định, không mở cùng cốp như hatchback.
    • Gầm xe thường thấp, tối ưu cho đường nhựa hơn là địa hình gồ ghề.

Tóm lại, sedan là kiểu xe mang phong cách cổ điển nhưng hiện đại, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ, tiện nghi và hiệu suất.