Toyota Hilux năm 2018 Sedan
Toyota Hilux – Giới thiệu nhanh
Toyota Hilux là mẫu bán tải (pickup) nổi tiếng của Toyota, được biết đến với độ bền bỉ, mạnh mẽ, khả năng off-road tốt và đáng tin cậy, đặc biệt trong điều kiện địa hình phức tạp. Hilux là lựa chọn ưa thích tại nhiều thị trường đang phát triển và có điều kiện địa hình khó như châu Á, châu Phi, Trung Đông, Nam Mỹ.
Lịch sử phát triển và mã thế hệ
Toyota Hilux được giới thiệu lần đầu vào năm 1968. Qua nhiều năm, xe đã phát triển qua 8 thế hệ.
Các thế hệ Hilux:
Thế hệ | Năm sản xuất | Mã khung | Ghi chú chính |
---|---|---|---|
Gen 1 | 1968–1972 | N10 | Bán tải nhỏ, cơ bản, dẫn động cầu sau |
Gen 2 | 1972–1978 | N20 | Cải tiến động cơ, ra mắt bản cabin đôi |
Gen 3 | 1978–1983 | N30/N40 | Bổ sung dẫn động 4WD |
Gen 4 | 1983–1988 | N50/N60/N70 | Tăng tính tiện nghi, khung gầm khỏe hơn |
Gen 5 | 1988–1997 | N80/N90/N100 | Thiết kế bo tròn hơn, ra mắt bản cabin kép rộng |
Gen 6 | 1997–2004 | N140/N150 | Ra mắt các bản đặc biệt, nâng cấp độ bền |
Gen 7 | 2004–2015 | AN10/AN20 | Lột xác, thiết kế mới, rất phổ biến tại Đông Nam Á |
Gen 8 | 2015–nay (facelift 2020, 2023) | AN120/AN130 | Phiên bản hiện hành, động cơ mạnh, công nghệ cao hơn |
Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
Hilux nằm trong phân khúc bán tải cỡ trung, cạnh tranh khốc liệt:
Mẫu xe | Quốc gia sản xuất | Ghi chú chính |
---|---|---|
Ford Ranger | Việt Nam/Thái Lan | Vua phân khúc, doanh số cao, công nghệ vượt trội |
Isuzu D-Max | Thái Lan | Máy dầu bền, tiết kiệm nhiên liệu |
Mitsubishi Triton | Thái Lan | Thiết kế thể thao, vận hành ổn |
Mazda BT-50 | Thái Lan | Dựa trên nền tảng Isuzu D-Max thế hệ mới |
Nissan Navara | Thái Lan | Khung gầm chắc chắn, động cơ ổn định |
Toyota Hilux tại Việt Nam
-
Ra mắt lần đầu tại VN: khoảng 2009 (phiên bản nhập khẩu).
-
Phiên bản hiện hành (Gen 8, facelift): Bán tại Việt Nam từ năm 2015, nâng cấp vào 2020, tạm ngừng nhập trong 2022 do quy định khí thải, và quay trở lại vào đầu 2024.
-
Xuất xứ: Nhập khẩu từ Thái Lan.
-
Động cơ: 2.4L hoặc 2.8L máy dầu, công suất đến 204 mã lực, mô-men xoắn 500 Nm (bản 2.8 AT 4x4).
-
Trang bị: Cân bằng điện tử, hỗ trợ xuống dốc, camera 360, 7 túi khí, hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (bản cao).
-
Dẫn động: 1 cầu (4x2) hoặc 2 cầu (4x4), số sàn hoặc số tự động.
-
Giá bán (tham khảo 2025): ~680–920 triệu đồng, tùy phiên bản.
-
Ưu điểm: Độ bền cao, hệ thống treo chắc chắn, khả năng off-road tốt, thương hiệu uy tín.
-
Hạn chế: Trang bị không bằng Ranger, thiết kế chưa thực sự nổi bật.
Kiểu dáng sedan là một loại hình dáng xe hơi phổ biến, được thiết kế với các đặc điểm chính sau:
- Cấu trúc thân xe: Sedan thường có ba khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách ở giữa, và khoang hành lý (cốp xe) phía sau. Điều này tạo nên hình dáng cân đối, dễ nhận diện.
- Số cửa: Sedan thường có 4 cửa (hai cửa mỗi bên), đôi khi có phiên bản 2 cửa (gọi là coupe sedan, nhưng ít phổ biến hơn).
- Mái xe: Mái xe kéo dài từ kính chắn gió phía trước đến kính hậu, thường có dạng cong nhẹ, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học.
- Cốp xe: Phần cốp phía sau tách biệt hoàn toàn với khoang hành khách, không thông nhau như hatchback hay SUV. Cốp thường có dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công việc.
- Kích thước và tỷ lệ: Sedan thường có chiều dài trung bình từ 4,5m đến 5m, tùy thuộc vào phân khúc (compact, mid-size, full-size). Tỷ lệ thân xe cân đối, với phần đầu và đuôi xe không quá chênh lệch.
- Phong cách thiết kế:
- Thanh lịch, sang trọng: Sedan thường được thiết kế để mang vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho công việc, gia đình hoặc các dịp trang trọng.
- Khí động học: Đường nét mềm mại, ít góc cạnh hơn SUV, giúp giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu.
- Đa dạng phân khúc: Từ sedan phổ thông (như Toyota Vios, Honda City) đến sedan cao cấp (Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series), kiểu dáng có thể thay đổi từ thực dụng đến sang trọng.
- Mục đích sử dụng: Sedan thường được ưa chuộng bởi sự thoải mái khi lái, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cho đô thị hoặc đường trường. Nội thất thường rộng rãi, tập trung vào sự tiện nghi cho cả người lái và hành khách.
- Đặc điểm nhận diện:
- Đuôi xe ngắn hơn SUV hay hatchback, với cốp thấp.
- Kính hậu cố định, không mở cùng cốp như hatchback.
- Gầm xe thường thấp, tối ưu cho đường nhựa hơn là địa hình gồ ghề.
Tóm lại, sedan là kiểu xe mang phong cách cổ điển nhưng hiện đại, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ, tiện nghi và hiệu suất.