Toyota Avanza Premio năm 2021 Sedan
Toyota Avanza Premio – Giới thiệu nhanh
Toyota Avanza Premio là phiên bản cao cấp của dòng MPV cỡ nhỏ Avanza do Toyota sản xuất, hướng đến khách hàng cá nhân và gia đình nhỏ đang tìm kiếm một mẫu xe 7 chỗ giá phải chăng, thiết kế hiện đại, vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Avanza Premio sở hữu thiết kế trẻ trung, không gian rộng rãi, nhiều trang bị tiện nghi phù hợp đi phố lẫn đường trường.
Lịch sử phát triển và mã thế hệ
Toyota Avanza được giới thiệu lần đầu vào năm 2003 tại Indonesia, do liên doanh Astra Daihatsu Motor sản xuất (Toyota hợp tác cùng Daihatsu). Xe chủ yếu dành cho thị trường Đông Nam Á.
Các thế hệ Avanza:
-
Thế hệ đầu tiên (2003-2011): Mã khung F600 - Thiết kế đơn giản, dẫn động cầu sau, hợp tác cùng Daihatsu Xenia.
-
Thế hệ thứ hai (2011-2021): Mã khung F650/F652 - Nâng cấp thiết kế, động cơ và trang bị; tiếp tục sử dụng khung gầm cầu sau.
-
Thế hệ thứ ba (2021-nay): Mã khung W100/W101 (D92A tại Indonesia) - Toyota Avanza Premio nằm trong thế hệ này. Đây là bản "lột xác" toàn diện, chuyển từ cầu sau sang dẫn động cầu trước (FWD), sử dụng nền tảng khung gầm DNGA của Daihatsu.
Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
Phân khúc MPV cỡ nhỏ 5+2 chỗ:
Mẫu xe | Quốc gia sản xuất | Ghi chú |
---|---|---|
Mitsubishi Xpander | Indonesia | Đối thủ mạnh nhất, doanh số cao |
Suzuki Ertiga | Indonesia | Giá tốt, tiết kiệm nhiên liệu |
Kia Carens | Việt Nam/Hàn Quốc | Thiết kế trẻ, nhiều phiên bản |
Hyundai Stargazer | Indonesia | Công nghệ hiện đại |
Honda BR-V | Indonesia | Mới ra mắt, hướng đến gia đình |
Toyota Avanza Premio tại Việt Nam
-
Ra mắt tại Việt Nam: tháng 3/2022, cùng lúc với Veloz Cross.
-
Xuất xứ: Nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia.
-
Động cơ: 1.5L Dual VVT-i, hộp số CVT, dẫn động cầu trước.
-
Trang bị: Màn hình giải trí lớn, phanh ABS, EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi...
-
Giá bán (tham khảo 2025): ~540-580 triệu đồng, tùy đại lý.
-
Ưu điểm: Rộng rãi, tiết kiệm, thương hiệu uy tín, dễ bảo dưỡng.
-
Hạn chế: Động cơ chưa quá mạnh, cách âm ở mức trung bình.
Kiểu dáng sedan là một loại hình dáng xe hơi phổ biến, được thiết kế với các đặc điểm chính sau:
- Cấu trúc thân xe: Sedan thường có ba khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách ở giữa, và khoang hành lý (cốp xe) phía sau. Điều này tạo nên hình dáng cân đối, dễ nhận diện.
- Số cửa: Sedan thường có 4 cửa (hai cửa mỗi bên), đôi khi có phiên bản 2 cửa (gọi là coupe sedan, nhưng ít phổ biến hơn).
- Mái xe: Mái xe kéo dài từ kính chắn gió phía trước đến kính hậu, thường có dạng cong nhẹ, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học.
- Cốp xe: Phần cốp phía sau tách biệt hoàn toàn với khoang hành khách, không thông nhau như hatchback hay SUV. Cốp thường có dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công việc.
- Kích thước và tỷ lệ: Sedan thường có chiều dài trung bình từ 4,5m đến 5m, tùy thuộc vào phân khúc (compact, mid-size, full-size). Tỷ lệ thân xe cân đối, với phần đầu và đuôi xe không quá chênh lệch.
- Phong cách thiết kế:
- Thanh lịch, sang trọng: Sedan thường được thiết kế để mang vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho công việc, gia đình hoặc các dịp trang trọng.
- Khí động học: Đường nét mềm mại, ít góc cạnh hơn SUV, giúp giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu.
- Đa dạng phân khúc: Từ sedan phổ thông (như Toyota Vios, Honda City) đến sedan cao cấp (Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series), kiểu dáng có thể thay đổi từ thực dụng đến sang trọng.
- Mục đích sử dụng: Sedan thường được ưa chuộng bởi sự thoải mái khi lái, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cho đô thị hoặc đường trường. Nội thất thường rộng rãi, tập trung vào sự tiện nghi cho cả người lái và hành khách.
- Đặc điểm nhận diện:
- Đuôi xe ngắn hơn SUV hay hatchback, với cốp thấp.
- Kính hậu cố định, không mở cùng cốp như hatchback.
- Gầm xe thường thấp, tối ưu cho đường nhựa hơn là địa hình gồ ghề.
Tóm lại, sedan là kiểu xe mang phong cách cổ điển nhưng hiện đại, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ, tiện nghi và hiệu suất.